Biểu mẫu 02 (Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Biểu mẫu 02
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN CẦU GIẤY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MẦM NON YÊN HÒA ĐỘC LẬP - TƯ DO - HẠNH PHÚC
Biểu mẫu 02
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG B¸O
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học: 2017 - 2018
Đơn vị tính: trẻ em
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em
| Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| ||||
I | Tổng số trẻ em | 1380 | 0 | 0 | 105 | 290 | 395 | 590 | |
1 | Số trẻ em nhóm ghép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| |
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | |
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 1380 |
|
| 105 | 290 | 395 | 590 | |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 1380 |
|
| 105 | 290 | 395 | 590 | |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 1380 |
|
| 105 | 290 | 395 | 590 | |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 1380 |
|
| 105 | 290 | 395 | 590 | |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Kênh bình thường | 1287 |
|
| 98 | 274 | 372 | 539 | |
2 | Kênh dưới -2 | 30 |
|
| 4 | 10 | 10 | 6 | |
3 | Kênh dưới -3 |
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Kênh trên +2 | 66 |
|
| 3 | 6 | 13 | 44 | |
5 | Kênh trên +3 | 1 |
|
|
|
|
| 1 | |
6 | Phân loại khác |
|
|
|
|
|
|
| |
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | 26 |
|
| 4 | 10 | 10 | 6 | |
8 | Số trẻ em béo phì | 67 |
|
| 3 | 6 | 13 | 45 | |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Đối với nhà trẻ |
|
|
|
|
|
|
| |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng |
|
|
|
|
|
|
| |
b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ | 105 |
|
| 105 |
|
|
| |
2 | Đối với mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
b | Chương trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
| |
c | Chương trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
| |
d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo | 1275 |
|
|
| 290 | 395 | 590 | |
Yên Hòa , ngày. 22 .tháng 1 năm.2018
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Minh Nguyệt